최근 편집
최근 토론
게시판 메인
도구
투표
무작위 문서
스킨 설정
파일 올리기
기타 도구
216.73.216.59
IP
사용자 도구
사용자 설정
로그인
회원 가입
최근 편집
최근 토론
돌아가기
삭제
이동
파일 올리기
응우옌 왕조
(편집) (4)
(편집 필터 규칙)
606,2213
== 역대 황제 == || 대 || 황제 || 묘호 || 본명 || 연호 || 기간 || || 1대 || 자롱황제(𤤰嘉隆/Vua Gia Long) || 세조(世祖/Thế Tổ) || 완복영(阮福暎/Nguyễn Phúc Ánh) || 가륭(嘉隆/Gia Long) || 1780년 ~ 1802년 || || 2대 || 민망황제(𤤰明命/Vua Minh Mạng) || 성조(聖祖/Thánh Tổ) || 완복담(阮福膽/Nguyễn Phúc Đảm) || 명명(明命/Minh Mạng) || 1820년 ~ 1841년 || || 3대 || 소치황제(𤤰紹治/Vua Thiệu Trị) || 헌조(憲祖/Hiến Tổ) || 완복면종(阮福綿宗/Nguyễn Phúc Miên Tông) || 소치(紹治/Thiệu Trị) || 1841년 ~ 1847년 || || 4대 || 사덕황제(𤤰嗣德/Vua Tự Đức) || 익종(翼宗/Dực Tông) || 완복홍임(阮福洪任/Nguyễn Phúc Hồng Nhậm) || 사덕(嗣德/Tự Đức) || 1847년 ~ 1883년 || || 5대 || 육덕황제(𤤰育德/Vua Dục Đức) || 공종(恭宗/Cung Tông) || 완복응진(阮福膺禛/Nguyễn Phúc Ưng Chân) || 육덕(育德/Dục Đức) || 1883년 ~ 1883년 || || 6대 || 협화황제(𤤰協和/Vua Hiệp Hòa) || 없음 || 완복홍일(阮福洪佚/Nguyễn Phúc Hồng Dật) || 협화(協和/Hiệp Hòa) || 1883년 ~ 1883년 || || 7대 || 건복황제(𤤰膺登/Vua Kiến Phúc) || 간종(簡宗/Giản Tông) || 완복응등(阮福膺登/Nguyễn Phúc Ưng Đăng) || 건복(膺登/Kiến Phúc) || 1883년 ~ 1884년 || || 8대 || 함의황제(𤤰咸宜/Vua Hàm Nghi) || 없음 || 완복응력(阮福膺𧰡/Nguyễn Phúc Ưng Lịch) || 함의(咸宜/Hàm Nghi) || 1884년 ~ 1885년 || || 9대 || 동경황제(𤤰同慶/Vua Đồng Khánh) || 경종(景宗/Cảnh Tông) || 완복응기(阮福膺祺/Nguyễn Phúc Ưng Kỷ) || 동경(同慶/Đồng Khánh) || 1885년 ~ 1889년 || || 10대 || 성태황제(𤤰成泰/Vua Thành Thái) || 없음 || 완복보린(阮福寶嶙/Nguyễn Phúc Bửu Lân) || 성태(成泰/Thành Thái) || 1889년 ~ 1907년 || || 11대 || 유신황제(𤤰維新/Vua Duy Tân) || 없음 || 완복영산(阮福永珊/Nguyễn Phúc Vĩnh San) || 유신(維新/Duy Tân) || 1907년 ~ 1916년 || || 12대 || 계정황제(𤤰啓定/Vua Khải Định) || 홍종(弘宗/Hoằng Tông) || 완복보도(阮福寶嶹/Nguyễn Phúc Bửu Đảo) || 계정(啓定/Khải Định) || 1916년 ~ 1925년 || || 13대 || 보대황제(𤤰保大/Vua Bảo Đại) || 없음 || 완복영서(阮福永瑞/Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) || 보대(保大/Bảo Đại) || 1925년 ~ 1945년 ||
(임시 저장)
(임시 저장 불러오기)
기본값
모나코 에디터
normal
namumark
namumark_beta
macromark
markdown
custom
raw
(↪️)
(💎)
(🛠️)
(추가)
== 역대 황제 == || 대 || 황제 || 묘호 || 본명 || 연호 || 기간 || || 1대 || 자롱황제(𤤰嘉隆/Vua Gia Long) || 세조(世祖/Thế Tổ) || 완복영(阮福暎/Nguyễn Phúc Ánh) || 가륭(嘉隆/Gia Long) || 1780년 ~ 1802년 || || 2대 || 민망황제(𤤰明命/Vua Minh Mạng) || 성조(聖祖/Thánh Tổ) || 완복담(阮福膽/Nguyễn Phúc Đảm) || 명명(明命/Minh Mạng) || 1820년 ~ 1841년 || || 3대 || 소치황제(𤤰紹治/Vua Thiệu Trị) || 헌조(憲祖/Hiến Tổ) || 완복면종(阮福綿宗/Nguyễn Phúc Miên Tông) || 소치(紹治/Thiệu Trị) || 1841년 ~ 1847년 || || 4대 || 사덕황제(𤤰嗣德/Vua Tự Đức) || 익종(翼宗/Dực Tông) || 완복홍임(阮福洪任/Nguyễn Phúc Hồng Nhậm) || 사덕(嗣德/Tự Đức) || 1847년 ~ 1883년 || || 5대 || 육덕황제(𤤰育德/Vua Dục Đức) || 공종(恭宗/Cung Tông) || 완복응진(阮福膺禛/Nguyễn Phúc Ưng Chân) || 육덕(育德/Dục Đức) || 1883년 ~ 1883년 || || 6대 || 협화황제(𤤰協和/Vua Hiệp Hòa) || 없음 || 완복홍일(阮福洪佚/Nguyễn Phúc Hồng Dật) || 협화(協和/Hiệp Hòa) || 1883년 ~ 1883년 || || 7대 || 건복황제(𤤰膺登/Vua Kiến Phúc) || 간종(簡宗/Giản Tông) || 완복응등(阮福膺登/Nguyễn Phúc Ưng Đăng) || 건복(膺登/Kiến Phúc) || 1883년 ~ 1884년 || || 8대 || 함의황제(𤤰咸宜/Vua Hàm Nghi) || 없음 || 완복응력(阮福膺𧰡/Nguyễn Phúc Ưng Lịch) || 함의(咸宜/Hàm Nghi) || 1884년 ~ 1885년 || || 9대 || 동경황제(𤤰同慶/Vua Đồng Khánh) || 경종(景宗/Cảnh Tông) || 완복응기(阮福膺祺/Nguyễn Phúc Ưng Kỷ) || 동경(同慶/Đồng Khánh) || 1885년 ~ 1889년 || || 10대 || 성태황제(𤤰成泰/Vua Thành Thái) || 없음 || 완복보린(阮福寶嶙/Nguyễn Phúc Bửu Lân) || 성태(成泰/Thành Thái) || 1889년 ~ 1907년 || || 11대 || 유신황제(𤤰維新/Vua Duy Tân) || 없음 || 완복영산(阮福永珊/Nguyễn Phúc Vĩnh San) || 유신(維新/Duy Tân) || 1907년 ~ 1916년 || || 12대 || 계정황제(𤤰啓定/Vua Khải Định) || 홍종(弘宗/Hoằng Tông) || 완복보도(阮福寶嶹/Nguyễn Phúc Bửu Đảo) || 계정(啓定/Khải Định) || 1916년 ~ 1925년 || || 13대 || 보대황제(𤤰保大/Vua Bảo Đại) || 없음 || 완복영서(阮福永瑞/Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) || 보대(保大/Bảo Đại) || 1925년 ~ 1945년 ||
비로그인 상태입니다. 편집한 내용을 저장하면 지금 접속한 IP가 기록됩니다.
편집을 전송하면 당신은 이 문서의 기여자로서 본인이 작성한 내용이
CC BY 4.0
에 따라 배포되고, 기여한 문서의 하이퍼링크나 URL로 저작자 표시가 충분하다는 것에 동의하는 것입니다.
전송
미리보기